Tủ sấy hiện số dòng cơ bản, thể tích 43, 70, 136, 225, 640 lít
TỦ SẤY HIỆN SỐ 43 LÍT
Model: 101-00
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 43 lít
- Bên trong bằng thép không gỉ, bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
- Nhiệt độ max: 3000C, hiển thị số
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ± 10C
- Độ dao động nhiệt độ: ± 50C
- Thời gian: 1 – 9999 phút
- Kích thước trong: 350 x 350 x 350 (mm)
- Kích thước ngoài: 50 x 65 x 50 (mm)
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 800W
TỦ SẤY HIỆN SỐ 70 LÍT
Model: 101-1
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 70 lít
- Bên trong bằng thép không gỉ, bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
- Nhiệt độ max: 3000C, hiển thị số
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ± 10C
- Độ dao động nhiệt độ: ± 50C
- Thời gian: 1 – 9999 phút
- Kích thước trong: 350 x 450 x 450 (mm)
- Kích thước ngoài: 49 x 75 x 60 (mm)
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 2000W
TỦ SẤY HIỆN SỐ 136 LÍT
Model: 101-2
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 136 lít
- Bên trong bằng thép không gỉ, bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
- Nhiệt độ max: 3000C, hiển thị số
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ± 10C
- Độ dao động nhiệt độ: ± 50C
- Thời gian: 1 – 9999 phút
- Kích thước trong: 450 x 550 x 550 (mm)
- Kích thước ngoài: 600 x 850 x 700 (mm)
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 3000W
TỦ SẤY HIỆN SỐ 225 LÍT
Model: 101-3
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 225 lít
- Bên trong bằng thép không gỉ, bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
- Nhiệt độ max: 3000C, hiển thị số
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ± 10C
- Độ dao động nhiệt độ: ± 50C
- Thời gian: 1 – 9999 phút
- Kích thước trong: 500 x 600 x 750 (mm)
- Kích thước ngoài: 65 x 90 x 95 (mm)
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 4500W
TỦ SẤY HIỆN SỐ 640 LÍT
Model: 101-4
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 640 lít
- Bên trong bằng thép không gỉ, bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
- Nhiệt độ max: 3000C, hiển thị số
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ± 10C
- Độ dao động nhiệt độ: ± 50C
- Thời gian: 1 – 9999 phút
- Kích thước trong: 800 x 800 x 1000 (mm)
- Kích thước ngoài: 950 x 980 x 1300 (mm)
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 6000W